Tobramycin Thuốc nhỏ mắt Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tobramycin thuốc nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfate) - thuốc nhỏ mắt - 15 mg/5 ml

Tolnys Anti-infective Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tolnys anti-infective kem bôi ngoài da

psychotropics india limited - clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphat) - kem bôi ngoài da - 150mg; 15mg

Yoonetil Dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

yoonetil dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch

kukje pharma ind. co., ltd. - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) l - dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch - 100mg/2m

Zinfoxim Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zinfoxim dung dịch tiêm

kukje pharma ind. co., ltd. - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) - dung dịch tiêm - 100mg/2ml

Pinrota Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pinrota kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason dipropionat; clotrimazol; gentamycin sulfat - kem bôi da - 6,4mg; 100mg; 10mg

Negabact Dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

negabact dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch

kukje pharma ind. co., ltd. - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm bắp, truyền tĩnh mạch - 100 mg/2 ml

Polyform Viên nang mềm đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polyform viên nang mềm đặt âm đạo

công ty tnhh dược phẩm do ha - neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) ; nystatin ; polymycin b sulfat - viên nang mềm đặt âm đạo - 50,2 mg; 100.000 iu; 35,000 iu

Bisilkon Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisilkon kem bôi da

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - clotrimazol ; betamethason dipropionat ; gentamicin - kem bôi da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Gentriboston Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gentriboston kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm boston việt nam - clotrimazol; betamethason dipropionat; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 100mg; 6,4mg; 10mg

Metison Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metison kem bôi ngoài da

công ty cổ phần tập đoàn merap - betamethasone dipropionate; clotrimazole; gentamicin (dưới dạng gentamycin sulphate) - kem bôi ngoài da - 3,2 mg; 50 mg; 5 mg